Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

phá kỷ lục

Academic
Friendly

Từ "phá kỷ lục" trong tiếng Việt có nghĩavượt qua một thành tích đã được ghi nhận trước đó, tức là đạt được một kết quả tốt hơn so với những đã . Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao, nghệ thuật, khoa học, nhiều hoạt động khác, nơi các thành tích hoặc chỉ tiêu cụ thể để so sánh.

Giải thích từ "phá kỷ lục":
  • Phá: có nghĩalàm cho cái đó bị hỏng, không còn nguyên vẹn, hoặc làm vượt qua một giới hạn nào đó.
  • Kỷ lục: thành tích tốt nhất đã được ghi nhận trong một lĩnh vực nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao: "Vận động viên A đã phá kỷ lục nhảy cao của quốc gia khi nhảy được 2 mét."
  2. Trong nghệ thuật: "Bộ phim này đã phá kỷ lục doanh thu phòng trong tuần đầu công chiếu."
  3. Trong khoa học: "Nhà khoa học B đã phá kỷ lục nghiên cứu khi phát hiện ra một loại thuốc mới trong thời gian ngắn nhất."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Trong năm vừa qua, nhiều vận động viên đã liên tiếp phá kỷ lục thế giớicác môn thể thao khác nhau." (sử dụng cho nhiều người nhiều thành tích)
  • "Tôi hy vọng rằng trong cuộc thi tới, tôi sẽ cơ hội để phá kỷ lục cá nhân của mình." (nói về thành tích của chính mình)
Các biến thể của từ:
  • Kỷ lục gia: người đã thiết lập hoặc giữ kỷ lục.
  • Phá kỷ lục cá nhân: khi một người vượt qua thành tích của chính bản thân họ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đạt kỷ lục: có nghĩađạt được thành tích tốt nhất, nhưng không nhất thiết phải vượt qua thành tích trước đó.
  • Vượt kỷ lục: có thể được sử dụng tương tự như "phá kỷ lục", nhưng thường nhấn mạnh vào hành động vượt qua.
Các từ liên quan:
  • Thành tích: một kết quả đạt được, có thể kỷ lục hoặc không.
  • Thi đấu: hành động tham gia vào một cuộc cạnh tranh, nơi khả năng thiết lập kỷ lục.
  1. X. Kỷ lục : Phá kỷ lục nhảy cao.

Comments and discussion on the word "phá kỷ lục"